Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌən.ˈtɑɪm.li.nəs/

Danh từ

sửa

untimeliness /ˌən.ˈtɑɪm.li.nəs/

  1. Tính chất sớm.
  2. Tính không đúng lúc, tính không hợp thời.

Tham khảo

sửa