Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa

Tính từ

sửa

untaught /.ˈtɔt/

  1. Không có học thức; dốt nát.
  2. Không ai dạy, tự nhiên có (tài khéo léo... ).

Tham khảo

sửa