Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
unstuffed
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Tính từ
sửa
unstuffed
Không bị
nhồi nhét
đầy.
Không bị
bịt
, không bị
nhét
(bông, giẻ).
Không
bị lừa
.
Tham khảo
sửa
"
unstuffed
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)