Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌən.ˈʃɛɫd/

Tính từ

sửa

unshelled /ˌən.ˈʃɛɫd/

  1. Không bị pháo, không bị pháo kích.
  2. Không bóc vỏ.
  3. Không có vỏ.

Tham khảo

sửa