Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌən.ˈrɪ.dᵊl/

Ngoại động từ

sửa

unriddle ngoại động từ /ˌən.ˈrɪ.dᵊl/

  1. (Giải phẫu; câu đố) Tìm ra manh mối, đoán (điều bí ẩn).

Tham khảo

sửa