Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌən.ˌri.ə.ˈlɪs.tɪk/

Tính từ

sửa

unrealistic (so sánh hơn more unrealistic, so sánh nhất most unrealistic)

  1. Không chân thật, phi hiện thực.

Tham khảo

sửa