unrealistic
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌən.ˌri.ə.ˈlɪs.tɪk/
Tính từ
sửaunrealistic (so sánh hơn more unrealistic, so sánh nhất most unrealistic)
Tham khảo
sửa- "unrealistic", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
unrealistic (so sánh hơn more unrealistic, so sánh nhất most unrealistic)