Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
unquantifiable
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Tính từ
1.1.1
Trái nghĩa
1.1.2
Đồng nghĩa
1.2
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Tính từ
sửa
unquantifiable
Không thể
xác định
được
số lượng
.
Trái nghĩa
sửa
quantifiable
Đồng nghĩa
sửa
immeasurable
uncountable
unidentifiable
indefinable
indeterminate
unspecifiable
countless
incalculable
Tham khảo
sửa
"
unquantifiable
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)