Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /.prə.ˈtɛk.təd/

Tính từ

sửa

unprotected /.prə.ˈtɛk.təd/

  1. Không được bảo vệ, không được bảo hộ, không được che chở.

Tham khảo

sửa