Tiếng Anh

sửa

Tính từ

sửa

unpropagated

  1. Không truyền giống, không nhân giống (cây, thú... ), không truyền (bệnh... ).
  2. Không truyền lại (đức tính... ).
  3. Không truyền bá, không lan truyền.

Tham khảo

sửa