unpropagated
Tiếng Anh
sửaTính từ
sửaunpropagated
- Không truyền giống, không nhân giống (cây, thú... ), không truyền (bệnh... ).
- Không truyền lại (đức tính... ).
- Không truyền bá, không lan truyền.
Tham khảo
sửa- "unpropagated", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)