unprofessional
Tiếng Anh
sửaTính từ
sửaunprofessional
- Không hợp với lề thói ngành nghề (cử chỉ... ).
- Không chuyên nghiệp, không phải nhà nghề, nghiệp dư, tài tử.
- an unprofessional footballer — một cầu thủ bóng đá không chuyên nghiệp
Tham khảo
sửa- "unprofessional", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)