Tiếng Anh sửa

Tính từ sửa

unprofessional

  1. Không hợp với lề thói ngành nghề (cử chỉ... ).
  2. Không chuyên nghiệp, không phải nhà nghề, nghiệp dư, tài tử.
    an unprofessional footballer — một cầu thủ bóng đá không chuyên nghiệp

Tham khảo sửa