Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌən.ˈprɛ.sə.ˌdɛn.təd/
  Hoa Kỳ

Tính từ

sửa

unprecedented /ˌən.ˈprɛ.sə.ˌdɛn.təd/

  1. Không hề có; chưa hề thấy, chưa từng nghe thấy; vô tiền khoáng hậu.
    an unprecedented fact — một sự việc chưa từng có

Tham khảo

sửa