unprecedented
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˌən.ˈprɛ.sə.ˌdɛn.təd/
Hoa Kỳ | [ˌən.ˈprɛ.sə.ˌdɛn.təd] |
Tính từ sửa
unprecedented /ˌən.ˈprɛ.sə.ˌdɛn.təd/
- Không hề có; chưa hề thấy, chưa từng nghe thấy; vô tiền khoáng hậu.
- an unprecedented fact — một sự việc chưa từng có
Tham khảo sửa
- "unprecedented", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)