Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
unpleasantness
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Danh từ
sửa
unpleasantness
Tính
khó
ưa,
tính
khó chịu
.
Sự
hiểu lầm
; sự
cãi cọ
.
the late
unpleasantness
— (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), (đùa cợt) cuộc nội chiến (1861 1865)
Tham khảo
sửa
"
unpleasantness
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)