unnselig
Tiếng Na Uy
sửaTính từ
sửaCác dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | unnselig |
gt | unnselig | |
Số nhiều | unnselige | |
Cấp | so sánh | unnseligere |
cao | unnseligst |
unnselig
- E thẹn, rụt rè, e lệ, bẽn lẽn, mắc cỡ, xấu hổ.
- Hun var så unnselig at hun ikke torde å spørre om noe.
Tham khảo
sửa- "unnselig", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)