Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
unnoisy
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Tính từ
sửa
unnoisy
Không đao to
búa
lớn (văn).
Không
sặc sỡ
, không
loè loẹt
(màu sắc).
Không ồn ào, không
om sòm
, không
huyên náo
.
Tham khảo
sửa
"
unnoisy
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)