Tiếng Anh sửa

Tính từ sửa

unnoisy

  1. Không đao to búa lớn (văn).
  2. Không sặc sỡ, không loè loẹt (màu sắc).
  3. Không ồn ào, không om sòm, không huyên náo.

Tham khảo sửa