unngå
Tiếng Na Uy
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å unngå |
Hiện tại chỉ ngôi | unngår |
Quá khứ | unngikk |
Động tính từ quá khứ | unngått |
Động tính từ hiện tại | — |
unngå
- Tránh khỏi, thoát khỏi.
- Det er vanskelig å unngå å bli våt hvis man faller i sjøen.
- Hun unngikk så vidt å bli påkjørt av bilen.
- Tránh.
- De unngikk å svare på spørsmålet.
- Jeg kunne ikke unngå å høre hva de sa.
Tham khảo
sửa- "unngå", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)