unliberated
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˌən.ˈlɪ.bə.ˌreɪ.təd/
Tính từ sửa
unliberated /ˌən.ˈlɪ.bə.ˌreɪ.təd/
- Không được giải phóng, không được phóng thích.
- Không được tha, không được thả.
Tham khảo sửa
- "unliberated", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)