Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /.ˈnoʊn/
  Hoa Kỳ

Tính từ

sửa

unknown /.ˈnoʊn/

  1. Không biết, chưa từng ai biết, lạ.
    unknown country — xứ lạ
  2. Chưa có tiếng; vô danh.
    an unknown author — một tác giả vô danh
    the Unknown Warrior (Soldier) — chiến sĩ vô danh
  3. (Máy tính) chưa định nghĩa.
    unknown variable - biến số chưa định nghĩa

Danh từ

sửa

unknown /.ˈnoʊn/

  1. Điều chưa biết.
  2. (Toán học) Ẩn số.
    equation of two unknowns — phương trình hai ẩn số

Tham khảo

sửa