Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
unkennel
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.3
Nội động từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/.ˈkɛ.nᵊl/
Ngoại động từ
sửa
unkennel
ngoại động từ
/.ˈkɛ.nᵊl/
Đuổi
ra
khỏi
(hang, cũi... ).
Nội động từ
sửa
unkennel
nội động từ
/.ˈkɛ.nᵊl/
Ra
khỏi
(hang, cũi).
Tham khảo
sửa
"
unkennel
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)