Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌən.ˈdʒəst.nəs/

Danh từ

sửa

unjustness /ˌən.ˈdʒəst.nəs/

  1. Tính bất công.
  2. Tính phi lý.
  3. Tính không đúng.

Tham khảo

sửa