Tiếng Anh

sửa
 
universe

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈjuː.nə.ˌvɜːs/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

universe /ˈjuː.nə.ˌvɜːs/

  1. Vũ trụ, vạn vật; thế giới, thiên hạ, thế gian.

Tham khảo

sửa