Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
universe
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
universe
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈjuː.nə.ˌvɜːs/
Hoa Kỳ
[ˈjuː.nə.ˌvɜːs]
Danh từ
sửa
universe
/ˈjuː.nə.ˌvɜːs/
Vũ trụ
,
vạn vật
;
thế giới
,
thiên hạ
,
thế gian
.
Tham khảo
sửa
"
universe
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)