Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
unisexe
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/y.ni.sɛks/
Tính từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Giống đực
unisexe
/y.ni.sɛks/
unisexes
/y.ni.sɛks/
Giống cái
unisexe
/y.ni.sɛks/
unisexes
/y.ni.sɛks/
unisexe
/y.ni.sɛks/
Hợp
cho
cả
hai
giới
(quần áo, mũ... ).
Tham khảo
sửa
"
unisexe
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)