Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /.ˈhɛ.zə.ˌteɪ.tɪŋ/

Tính từ

sửa

unhesitating /.ˈhɛ.zə.ˌteɪ.tɪŋ/

  1. Không lưỡng lự, không do dự; quả quyết, nhất định.

Tham khảo

sửa