Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /.ˈhɛɫ.θi/

Tính từ

sửa

unhealthy /.ˈhɛɫ.θi/

  1. Ốm yếu, yếu đuối ốm đau.
  2. Hại sức khoẻ.
  3. (Nghĩa bóng) Bệnh hoạn.
  4. (Quân sự) , (từ lóng) nguy hiểm
  5. trống (địa điểm).

Tham khảo

sửa