Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
unhealthy
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/.ˈhɛɫ.θi/
Tính từ
sửa
unhealthy
/.ˈhɛɫ.θi/
Ốm yếu
,
yếu đuối
ốm đau
.
Hại
sức khoẻ
.
(
Nghĩa bóng
)
Bệnh hoạn
.
(
Quân sự
) , (từ lóng)
nguy hiểm
trống
(địa điểm).
Tham khảo
sửa
"
unhealthy
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)