Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /.ˈhænt.səm/

Tính từ

sửa

unhandsome /.ˈhænt.səm/

  1. Xấu xí, xấu.
  2. Bủn xỉn, không hào hiệp, không rộng rãi.

Tham khảo

sửa