Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /.ˈɡə.vɜː.nə.bəl/

Tính từ

sửa

ungovernable /.ˈɡə.vɜː.nə.bəl/

  1. Không cai trị được, không thống trị được.
  2. Không dạy được, bất trị (người).
  3. Không kiềm chế được.

Tham khảo

sửa