Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít ungkar ungkaren
Số nhiều ungkarer ungkarene

ungkar

  1. Thanh niên chưa vợ, trai tân.
    Han var ungkar til han var 27 år.
    å være ungkar og spillemann — Là thanh niên yêu đời.

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa