ungenerous
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌən.ˈdʒɛn.rəs/
Tính từ
sửaungenerous /ˌən.ˈdʒɛn.rəs/
- Không rộng lượng, không khoan hồng.
- Không rộng rãi, không hào phóng.
Tham khảo
sửa- "ungenerous", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)