Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /.ˈfrɛnd.li/

Tính từ

sửa

unfriendly /.ˈfrɛnd.li/

  1. Không thân mật, không thân thiện.
  2. Cừu địch.
  3. Bất lợi, không thuận lợi.
    an unfriendly circumstance — một trường hợp bất lợi

Tham khảo

sửa