Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
unfreeze
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.3
Nội động từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/.ˈfriz/
Ngoại động từ
sửa
unfreeze
ngoại động từ
/.ˈfriz/
Làm cho
tan
ra
, làm cho
chảy
ra
.
Nội động từ
sửa
unfreeze
nội động từ
/.ˈfriz/
Tan
ra
,
chảy
ra
.
Tham khảo
sửa
"
unfreeze
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)