unfounded
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌən.ˈfɑʊn.dəd/
Tính từ
sửaunfounded /ˌən.ˈfɑʊn.dəd/
- Không căn cứ, không có sơ sở.
- unfounded hopes — những hy vọng không căn cứ, những hy vọng không đâu
- an unfounded rumour — tin đồn không căn cứ
Tham khảo
sửa- "unfounded", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)