Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
unfortified
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Tính từ
sửa
unfortified
(
Quân sự
) Không
phòng ngự
, không
xây
đắp
công
sự.
unfortified
town
— thành phố bỏ ngỏ
Tham khảo
sửa
"
unfortified
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)