Tiếng Anh

sửa

Tính từ

sửa

unfooted

  1. Không bị giẫm chân lên; không bị giẫm mòn, không bị giẫm nát.
    unfooted plains — những vùng đồng bằng chưa hề có vết chân người

Tham khảo

sửa