Tiếng Anh sửa

Tính từ sửa

unfermented

  1. Không có men.
    unfermented bread — bánh mì không có men
  2. Chưa lên men, không lên men, không chua, chưa trở.
    unfermented liquor — rượu chưa chua

Tham khảo sửa