Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
unfermented
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Tính từ
sửa
unfermented
Không có
men
.
unfermented
bread
— bánh mì không có men
Chưa
lên men
, không
lên men
, không
chua
, chưa
trở
.
unfermented
liquor
— rượu chưa chua
Tham khảo
sửa
"
unfermented
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)