Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌən.ˈfɔl.tə.rɪŋ/

Tính từ

sửa

unfaltering /ˌən.ˈfɔl.tə.rɪŋ/

  1. Không ngập ngừng, không do dự, quả quyết.
  2. Không nao núng, không lung lay.

Tham khảo

sửa