unfaltering
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˌən.ˈfɔl.tə.rɪŋ/
Tính từ sửa
unfaltering /ˌən.ˈfɔl.tə.rɪŋ/
- Không ngập ngừng, không do dự, quả quyết.
- Không nao núng, không lung lay.
Tham khảo sửa
- "unfaltering", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)