Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌən.ˈfeɪ.kəd/

Tính từ sửa

unfaked /ˌən.ˈfeɪ.kəd/

  1. Không giả, không giả mạo; thật.

Tham khảo sửa