uneventfulness
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌən.ɪ.ˈvɛnt.fəl.nəs/
Danh từ
sửauneventfulness /ˌən.ɪ.ˈvɛnt.fəl.nəs/
- Tình trạng không có biến cố; không yên ổn.
Tham khảo
sửa- "uneventfulness", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)