Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
unerring
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˌən.ˈɛr.ɪŋ/
Tính từ
sửa
unerring
/ˌən.ˈɛr.ɪŋ/
Không
sai
,
chính
xác
.
unerring
in one's judgment
— chính xác trong nhận xét của mình
Tham khảo
sửa
"
unerring
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)