Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌən.ˈɛr.ɪŋ/

Tính từ

sửa

unerring /ˌən.ˈɛr.ɪŋ/

  1. Không sai, chính xác.
    unerring in one's judgment — chính xác trong nhận xét của mình

Tham khảo

sửa