Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /.ˈi.zi.nəs/
  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

uneasiness /.ˈi.zi.nəs/

  1. Trạng thái không thoải mái, trạng thái bực bội, trạng thái bứt rứt, trạng thái khó chịu.
  2. trạng thái lo lắng, trạng thái băn khoăn, trạng thái không yên tâm.
    to feel some uneasiness — cảm thấy lo lắng
    you have nos cause of uneasiness — không có gì phải lo ngại cả

Tham khảo sửa