Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
unduly
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Phó từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˌən.ˈduː.li/
Phó từ
sửa
unduly
/ˌən.ˈduː.li/
Quá,
quá mức
,
quá chừng
, quá đáng.
unduly
strict
— quá chặt chẽ, quá nghiêm khắc
Không đúng
giờ
, không đúng
lúc
.
Tham khảo
sửa
"
unduly
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)