Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
undulatory
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈən.dʒə.lə.ˌtɔr.i/
Tính từ
sửa
undulatory
/ˈən.dʒə.lə.ˌtɔr.i/
Gợn sóng
,
nhấp nhô
.
(
Thuộc
)
Sóng
.
undulatory
theory of light
— giả thuyết sóng về ánh sáng
Tham khảo
sửa
"
undulatory
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)