Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
undrilled
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˌən.ˈdrɪɫd/
Tính từ
sửa
undrilled
/ˌən.ˈdrɪɫd/
Không có
lỗ
; chưa
khoan
lỗ
(miếng sắt... ).
Không
rèn luyện
, không tập luyện.
Tham khảo
sửa
"
undrilled
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)