Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌən.ˈdrɪɫd/

Tính từ sửa

undrilled /ˌən.ˈdrɪɫd/

  1. Không có lỗ; chưa khoan lỗ (miếng sắt... ).
  2. Không rèn luyện, không tập luyện.

Tham khảo sửa