Tiếng Anh

sửa

Tính từ

sửa

undisturbed

  1. Yên tĩnh (cảnh); không bị phá rối (giấc ngủ... ); không bị làm phiền, không bị quấy rầy, không lo âu (người); không bị xáo lộn (giấy tờ).

Tham khảo

sửa