Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈən.dər.ˌrɑɪt/

Ngoại động từ

sửa

underwrite ngoại động từ underwrote; underwritten /ˈən.dər.ˌrɑɪt/

  1. (Thường Động tính từ quá khứ) ở dưới.
  2. Bảo hiểm (tàu thuỷ, hàng hoá).
  3. Bao tiêu, bảo lãnh

Tham khảo

sửa