Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
undersurface
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tính từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈən.dɜː.ˌsɜː.fəs/
Danh từ
sửa
undersurface
/ˈən.dɜː.ˌsɜː.fəs/
Phía
dưới,
mặt dưới
.
Tính từ
sửa
undersurface
/ˈən.dɜː.ˌsɜː.fəs/
Tồn tại
dưới
bề mặt
,
vận động
dưới
bề mặt
.
Tham khảo
sửa
"
undersurface
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)