Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈən.dɜː.ˌsɜː.fəs/

Danh từ

sửa

undersurface /ˈən.dɜː.ˌsɜː.fəs/

  1. Phía dưới, mặt dưới.

Tính từ

sửa

undersurface /ˈən.dɜː.ˌsɜː.fəs/

  1. Tồn tại dưới bề mặt, vận động dưới bề mặt.

Tham khảo

sửa