Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌən.dɜː.ˈsteɪt.mənt/

Danh từ

sửa

understatement /ˌən.dɜː.ˈsteɪt.mənt/

  1. Sự nói bớt, sự nói giảm đi; sự nói không đúng sự thật.
  2. Báo cáo không đúng sự thật.

Tham khảo

sửa