Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈən.dɜː.ˌmoʊst/

Tính từ

sửa

undermost /ˈən.dɜː.ˌmoʊst/

  1. Thấp nhất, dưới cùng, chót, bét.

Tham khảo

sửa