Tiếng Anh sửa

Tính từ sửa

underlying

  1. Nằm dưới, dưới.
  2. Ẩn, hàm ẩn, ngầm, căn cứ.
  3. (Nghĩa bóng) Cơ bản, cơ sở.
    underlying principles — những nguyên lý cơ bản

Tham khảo sửa