Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
undercoat
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/.ˌkoʊt/
Danh từ
sửa
undercoat
/.ˌkoʊt/
Áo
bành tô
mặc
trong (một áo khoác).
(
Kỹ thuật
)
Lớp
dưới,
lớp
đáy
.
(
Động vật học
)
Lông măng
.
Tham khảo
sửa
"
undercoat
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)