Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
undeclared
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Tính từ
sửa
undeclared
Không
khai
với
nhân viên
hải quan
, không
trình
với
nhân viên
hải quan
(về hàng hoá chịu thuết).
Tham khảo
sửa
"
undeclared
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)