undaunted
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌən.ˈdɔn.təd/
Tính từ
sửaundaunted /ˌən.ˈdɔn.təd/
- Không bị khuất phục; ngoan cường; tính dũng cảm.
Tham khảo
sửa- "undaunted", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
undaunted /ˌən.ˈdɔn.təd/