Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌən.ˈdɔn.təd/

Tính từ sửa

undaunted /ˌən.ˈdɔn.təd/

  1. Không bị khuất phục; ngoan cường; tính dũng cảm.

Tham khảo sửa